revel
revel | ['revl] | | danh từ | | | ((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn uống say sưa; cuộc hoan lạc | | | holding midnight revels | | tổ chức những cuộc hoan lạc lúc nửa đêm | | nội động từ | | | ăn uống say sưa, chè chén ồn ào | | | revelling until dawn | | ăn chơi chè chén ồn ào đến sáng | | | (to revel in doing something) ham mê, thích thú, say sưa, miệt mài | | | revelling in her new-found freedom | | say sưa với tự do mới có được | | | to revel in wielding power | | thích nắm quyền hành |
/'revl/
danh từ cuộc liên hoan ((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan
nội động từ liên hoan ăn uống say sưa, chè chén ồn ào ham mê, thích thú, miệt mài to revel in a book miệt mài xem một quyển sách to revel in doing something ham thích làm một việc gì
ngoại động từ ( away) lãng phí (thời gian, tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén to revel away money lãng phí tiền bạc vào những cuộc ăn chơi chè chén ( out) ăn chơi chè chén to revel out the night ăn chơi chè chén thâu đêm
|
|