Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reverence




reverence
['revərəns]
danh từ
sự tôn kính, sự sùng kính, sự tôn trọng; lòng sùng kính, lòng kính trọng, lòng sùng kín (nhất là trong (tôn giáo))
to hold someone in reverence; to feel reverence for someone
tôn kính ai
danh hiệu dùng để nói với một tu sĩ, nói về một tu sĩ
your/his reverence
thưa đức cha
ngoại động từ
tôn kính, sùng kính, kính trọng


/'revərəns/

danh từ
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng
to hold someone in reverence; to feel reverence for someone tôn kính ai

ngoại động từ
tôn kính; sùng kính, kính trọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reverence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.