Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revitalisation




danh từ
tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh



revitalisation
[ri:,vaitəlai'zei∫n]
Cách viết khác:
revitalization
[ri:,vaitəlai'zei∫n]
như revitalization



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.