|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rheumatoid arthritis
danh từ dạng viêm khớp mãn tính tăng dần, gây ra viêm (nhất là ở các khớp bàn tay, cổ tay, đầu gối và bàn chân)
rheumatoid+arthritis | ['ru:mətɔid,ɑ:'θraitis] | | danh từ | | | dạng viêm khớp mãn tính tăng dần, gây ra viêm (nhất là ở các khớp bàn tay, cổ tay, đầu gối và bàn chân) |
|
|
|
|