|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhythm method
danh từ phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng)
rhythm+method | ['riðəm'meθəd] | | danh từ | | | phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng) |
|
|
|
|