|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
right-angled
right-angled | ['rait'æηgld] | | tính từ | | | có một góc vuông, gồm một góc vuông | | | right-angled triangle | | hình tam giác vuông |
/'rait,æɳgld/
tính từ vuông, vuông góc right-angled triangle hình tam giác vuông góc
|
|
|
|