Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
right-wing




right-wing
['rait'wiη]
tính từ
(chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động


/'rait'wiɳ/

tính từ
(chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động

Related search result for "right-wing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.