Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ring ouzel




ring+ouzel
[,riη'u:zl]
danh từ
(động vật học) chim hét khoang cổ


/'riɳ'u:zl/

danh từ
(động vật học) chim hét khoang cổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ring ouzel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.