|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rock-steady
tính từ khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc
rock-steady | ['rɔk'stedi] | | tính từ | | | khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc | | | a rock-steady chair | | một cái ghế vững chắc | | | a rock-steady friendship | | một tình bạn vững chắc |
|
|
|
|