Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rockies




rockies
['rɔkiz]
danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền núi (miền tây Bắc mỹ)


/'rɔkiz/

danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền núi (miền tây Bắc mỹ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rockies"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.