Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rondeau




rondeau
['rɔndou]
Cách viết khác:
rondel
['rɔndl]
danh từ
(văn học) thể thơ hai vần Rôngđô (như) roundel


/'rɔndou/ (rondel) /'rɔndl/

danh từ
(văn học) Rôngđô (một thể thơ) ((cũng) roundel)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rondeau"
  • Words pronounced/spelled similarly to "rondeau"
    rondeau rondo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.