Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rooster





rooster


rooster

A rooster is a male chicken.

['ru:stə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gà trống nhà (như) cock


/'ru:stə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gà trống

Related search result for "rooster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.