Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ropy




ropy
['roupi]
tính từ so sánh
đặc quánh lại thành dây
(thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như) ropey
ropy old furniture
đồ đạc cũ tồi tàn


/'roupi/

tính từ
đặc quánh lại thành dây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ropy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.