|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rotogravure
rotogravure | [,routəgrə'vjuə] | | danh từ | | | cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay | | | bức tranh in bằng máy in quay |
/,routəgrə'vjuə/
danh từ cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay bức tranh in bằng máy in quay
|
|
|
|