rover
rover | ['rouvə] | | danh từ | | | người hay đi lang thang | | | trưởng đoàn hướng đạo | | | đích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung) | | | to shoot at rovers | | bắn vào những đích không nhất định | | | (từ cổ,nghĩa cổ) cướp biển, hải tặc (như) sea rover |
/'rouvə/
danh từ người hay đi lang thang trưởng đoàn hướng đạo đích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung) to shoot at rovers bắn vào những đích không nhất định (từ cổ,nghĩa cổ) cướp biển ((cũng) sea rover)
|
|