Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
royal sail




royal+sail
['rɔiəl'seil]
danh từ
(hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm) (như) royal


/'rɔiəl'seil/

danh từ
(hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm)

Related search result for "royal sail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.