Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubberneck




rubberneck

[rubberneck]
saying && slang
listen to a conversation on a party (co-op) phone line
Grandma used to rubberneck so she could hear the local news.


/'rʌbənek/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tò mò, người du lịch tò mò

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.