Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruddle




ruddle
['rʌdl]
Cách viết khác:
reddle
['redl]
danh từ
đất son đỏ
ngoại động từ
đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ


/'rʌdl/ (reddle) /'redl/

danh từ
đất son đỏ

ngoại động từ
đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ruddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.