Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rugby





rugby
['rʌgbi]
Cách viết khác:
rugger
['rʌgə]
danh từ
(thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục (như) rugby football


/'rʌgbi/ (rugger) /'rʌgə/

danh từ
(thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục ((cũng) rugby fooball)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rugby"
  • Words pronounced/spelled similarly to "rugby"
    raspy rugby

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.