Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rummer




rummer
['rʌmə]
danh từ
cốc lớn, cốc vại


/'rʌmə/

danh từ
cốc lớn, cốc vại

Related search result for "rummer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.