Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rupee




rupee
[ru:'pi:]
danh từ
đồng rupi (tiền Ân-độ, Pakixtan..)


/ru:'pi:/

danh từ
đồng rupi (tiền Ân-độ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rupee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.