Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rustling




rustling
['rʌsliη]
danh từ
sự xào xạc, sự sột soạt; tiếng xào xạc, tiếng sột soạt
the rustling of dry leaves
tiếng xào xạc của lá khô
mysterious rustlings at night
sự xào xạc bí ẩn vào ban đêm
sự ăn trộm bò, sự ăn trộm ngựa


/'rʌsliɳ/

danh từ
sự xào xạc, sự sột soạt
the rustling of dry leaves sự xào xạc của lá khô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rustling"
  • Words contain "rustling" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    soạt sột soạt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.