Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salad-dressing




salad-dressing
['sæləd'dresiη]
danh từ
dầu giấm (để trộn xà lách)


/'sæləd,dresiɳ/

danh từ
dầu giấm (để trộn xà lách)

Related search result for "salad-dressing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.