Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saltpetre




saltpetre
[sɔ:lt'pi:tə]
Cách viết khác:
saltpeter
[sɔ:lt'pi:tə]
danh từ
Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)
Chili saltpetre; cubic saltpetre
Natri nitrat


/'sɔ:lt,pi:tə/

danh từ
Xanpet, kali nitrat !Chili saltpetre; cubic saltpetre
Natri nitrat

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.