Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salvor




salvor
['sælvə]
danh từ
tàu cứu; người đến cứu


/'sælvə/

danh từ
tàu cứu; người đến cứu

Related search result for "salvor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.