Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sanctimonious




sanctimonious
[,sæηkti'mouniəs]
tính từ
tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo (như) sanctified
a sanctimonious smile
một nụ cười ra vẻ cao đạo


/,sæɳkti'mounjəs/

tính từ
phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm ra vẻ mộ đạo ((cũng) sanctified)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sanctimonious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.