Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sausage-meat




sausage-meat
['sɔsidʒ'mi:t]
danh từ
thịt làm xúc xích, thịt làm lạp xưởng, thịt làm dồi


/'sɔsidʤmi:t/

danh từ
thịt làm xúc xích, thịt làm lạp xường

Related search result for "sausage-meat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.