Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
savanna




savanna

savanna

A savanna is a hot, seasonally dry grassland with scattered trees.

[sə'vænə]
Cách viết khác:
savannah
[sə'vænə]
danh từ
(địa lý,địa chất) Xavan
hoang mạc; thảo nguyên


/sə'vænə/ (savannah) /sə'vænə/

danh từ
(địa lý,địa chất) Xavan

Related search result for "savanna"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.