|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
savoir-faire
danh từ khả năng ứng xử khôn khéo; phép xử thế to possess savoir-faire biết phép xử thế to lack savoir-faire không biết phép xử thế
savoir-faire | [,sævwɑ:'feə] | | danh từ | | | khả năng ứng xử khôn khéo; phép xử thế | | | to possess savoir-faire | | biết phép xử thế | | | to lack savoir-faire | | không biết phép xử thế |
|
|
|
|