danh từ cái cưa cross-cut saw cưa ngang circular saw cưa tròn, cưa đĩa (động vật học) bộ phận hình răng cưa
động từ sawed; sawed, sawn cưa (gỗ), xẻ (gỗ) đưa đi đưa lại (như kéo cưa) !to saw the air khoa tay múa chân !to saw the wood (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình