Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scam




danh từ
mưu đồ bất lương



scam
[skæm]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mưu đồ bất lương
a betting scam
một cuộc đánh cá gian lận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.