|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scandalise
ngoại động từ làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm) xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai) thu (buồm) lại
scandalise | ['skændəlaiz] | | Cách viết khác: | | scandalize | | ['skændəlaiz] | | | như scandalize |
|
|
|
|