scanty
scanty | ['skænti] | | tính từ | | | ít ỏi, thiếu, không đủ | | | scanty income | | tiền thu nhập ít ỏi | | | nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng | | | a scanty bikini | | chiếc áo tắm hai mảnh chật |
/'skænti/
tính từ ít, thiếu, không đủ scanty income tiền thu nhập ít ỏi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp
|
|