Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarcely




scarcely
['skeəsli]
phó từ
chỉ vừa mới; vừa vặn
there were scarcely a hundred people present
chỉ có vỏn vẹn một trăm người có mặt
scarcely had I arrived when I was told to go back
tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về
I scarcely know him
tôi chỉ vừa mới biết anh ta
chắc chắn là không
he can scarcely have said so
chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế
you can scarcely expect me to believe that
chắc chắn là anh không thể mong tôi tin vào điều đó


/'skeəsli/

phó từ
vừa vặn, vừa mới
I had scarcely arrived when I was told was told to go back tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về
chắc chắn là không, không
he can scarcely have said so chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế
I scarcely know what to say tôi không biết nói cái gì bây giờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scarcely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.