Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarf-loom




scarf-loom
['skɑ:f'lu:m]
danh từ
khung cửi khổ hẹp


/'skɑ:flu:m/

danh từ
khung cửi khổ hẹp

Related search result for "scarf-loom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.