Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarification




scarification
[,skeərifi'kei∫n]
danh từ
(giải phẫu) sự rạch nông; vết rạch nông
sự giày vò, sự đai nghiến
sự xới đất bằng máy xới


/,skeərifi'keiʃn/

danh từ
(y học) sự rạch nông da; vết rạch nông da
(nông nghiệp) sự xới đất bằng máy xới

Related search result for "scarification"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.