Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scena




scena
['∫einə]
danh từ
lớp (của một bản kịch)


/'ʃeinə/

danh từ
lớp (của một bản kịch)

Related search result for "scena"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.