Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schedule




schedule
['∫edju:l; 'skedʒul]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản liệt kê (các mặt hàng); mục lục
a spare parts schedule
bản liệt kê các phụ tùng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc
production schedule
kế hoạch sản xuất
to have a full schedule
có một kế hoạch dày đặc (nhiều việc phải làm)
completed three days ahead of schedule
được hoàn thành trước thời hạn ba ngày (sớm ba ngày so với thời hạn quy định)
to be ahead of/on/ behind schedule
trước/đúng/chậm so với thời hạn quy định
như timetable
ngoại động từ
(to schedule something for something) đưa vào chương trình; sắp xếp (việc gì cho một thời gian nào đó)
one of the scheduled events is a visit to the museum
một trong những sự việc đã sắp xếp vào chương trình là tham quan bảo tàng viện
the meeting is scheduled for tomorrow morning
dự kiến là sáng mai sẽ có cuộc họp
he is scheduled to translate the leading article
ông ấy được bố trí dịch bài xã luận (dự kiến là ông ấy sẽ dịch bài xã luận)
a scheduled flight, visit
một chuyến bay, chuyến tham quan theo kế hoạch



thời khoa biểu, chương trình
design s. (máy tính) bản tính
employment s. sơ đồ làm việc

/'ʃedju:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian
schedule time thì giờ đã định trong bảng giờ giấc
on schedule đúng ngày giờ đã định
thời hạn
three days ahead of schedule trước thời hạn ba ngày
to be hebind schedule chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...)
ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "schedule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.