Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scissors





scissors
scissors

scissors

Scissors are used for cutting things, like paper.

['sizəz]
danh từ số nhiều
cái kéo (như) pair of scissors
scissors and paste
sự chắp vá (về bài viết, sách..)


/'sizəz/

danh từ số nhiều
((thường) pair of scissors) cái kéo !scissors and paste
sự sưu tầm trích cắt ở các sách thành một cuốn sách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scissors"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.