Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scopiform




scopiform
['skoupifɔ:m]
tính từ
có hình chùm lông bàn chải; thành chùm bàn chải (như) ở chân ong


/'skoupifɔ:m/

tính từ
có hình chùm lông bàn chải; thành chùm bàn chải (như ở chân ong)

Related search result for "scopiform"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.