Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scornful




scornful
['skɔ:nfl]
tính từ
tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt
a scornful remark/smile/gesture
một nhận xét/nụ cười/cử chỉ đầy khinh bỉ
scornful of the greed of others
khinh bỉ thói tham lam của kẻ khác


/'skɔ:nful/

tính từ
đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scornful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.