Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scoundrel




scoundrel
['skaundrəl]
danh từ
đồ vô lại, tên côn đồ
tính từ
vô lại; du thủ du thực


/'skaundrəl/

danh từ
tên vô lại, tên du thủ du thực

Related search result for "scoundrel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.