scourge
scourge | [skə:dʒ] | | danh từ | | | người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc | | | tai hoạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | | the scourge of war | | tai hoạ chiến tranh | | | the white scourge | | bệnh ho lao | | | cái roi | | ngoại động từ | | | trừng phạt; áp bức, làm đau khổ, quấy rầy | | | đánh bằng roi |
/skə:dʤ/
danh từ người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc thiên tai, tai hoạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) the scourge of war tai hoạ chiến tranh the white scourge bệnh ho lao (từ cổ,nghĩa cổ) cái roi
ngoại động từ trừng phạt; áp bức, làm khổ, quấy rầy (từ cổ,nghĩa cổ) đánh bằng roi
|
|