screech
screech | [skri:t∫] | | danh từ | | | tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít | | | the screech of tyres | | tiếng rít của lốp xe (khi ô tô quặt gấp) | | nội động từ | | | kêu thét lên, rít lên | | | tạo ra một âm thanh rít lên chói tai | | | (+ along past, through) chuyển động với tiếng kêu to rít lên khó chịu |
| | [screech] | | saying && slang | | | homemade liquor, hooch, moonshine | | | We can't afford a bottle of gin, so I bought a jug of screech. |
/skri:tʃ/
danh từ tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít
động từ kêu thét lên, rít lên
|
|