Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
screw coupling




screw+coupling
['kru:'kʌpliη]
danh từ
(kỹ thuật) khớp trục ren


/'kru:,kʌpliɳ/

danh từ
(kỹ thuật) khớp trục ren

Related search result for "screw coupling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.