Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrinium




scrinium
['skriniəm]
danh từ
(sử học) ống quyển, tráp đựng sách


/'skriniəm/

danh từ
(sử học) ống quyển, tráp đựng sách

Related search result for "scrinium"
  • Words pronounced/spelled similarly to "scrinium"
    scrim scrinium

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.