|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scruple
scruple | ['skru:pl] | | danh từ | | | sự đắn đo, sự lưỡng lự, sự cân nhắc; tính quá thận trọng (về tính đạo đức hoặc sự đúng đắn của hành động) | | | man of no scruples | | người bừa bãi, người bất chấp luân thường đạo lý | | | Xcrup (đơn vị trọng lượng bằng 20 gren; 1 gren = 0,065 g) | | | số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) | | | to have scruples about doing something | | | to make scruple to do something | | | ngại ngùng không muốn làm việc gì | | | to make no scruple to do something | | | làm ngay việc gì không chút do dự ngại ngùng | | ngoại động từ | | | đắn đo, ngại ngùng, do dự không muốn làm việc gì | | | to scruple to do something | | ngại ngùng không muốn làm việc gì |
/'skru:pl/
danh từ sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng man of no scruples người bừa bãi, người bất chấp luân thường đoạ lý Xcrup (đơn vị trọng lượng khoảng 1, 3 g) số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) !to have scruples about doing something !to make scruple to do something ngại ngùng không muốn làm việc gì !to make no scruple to do something làm ngay việc gì không chút do dự ngại ngùng
động từ đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng to scruple to do something ngại ngùng không muốn làm việc gì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scruple"
|
|