Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea cucumber





sea+cucumber


sea cucumber

Sea cucumbers are cylinder-shaped animals that live on the sea floor.

['si:,kju:kəmbə]
Cách viết khác:
sea gherkin
['si:'gə:kin]
sea slug
['si:'slʌg]
danh từ
(động vật học) dưa biển; hải sâm


/'si:,kju:kəmbə/ (sea_gherkin) /'si:'gə:kin/ (sea_slug) /'si:'slʌg/

danh từ
(động vật học) dưa biển

Related search result for "sea cucumber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.