Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea ooze




sea+ooze
['si:'u:z]
Cách viết khác:
sea mud
['si:mʌd]
như sea mud


/'si:mi/ (sea_ooze) /'si:'u:z/

danh từ
cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón)

Related search result for "sea ooze"
  • Words contain "sea ooze" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rỏ rịn rướm phèo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.