Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-bathing




sea-bathing
['si:'bɑ:θiη]
danh từ
sự tắm biển


/'si:,bɑ:θiɳ/

danh từ
sự tắm biển

Related search result for "sea-bathing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.